cảm ơn tiếng hàn 1.1 감사합니다 (kamsamita) là gì? Phiên bản này xuất phát từ động từ 감사하다 (gamsahada), có nghĩa là cám ơn. Từ này cũng được phiên âm thành
Try the app &save
Enjoy more offers in our app
(100K+)